BÁO GIÁ THI CÔNG TRỌN GÓI NHÀ PHỐ TRUNG BÌNH KHÁ
NHÀ DIỆN TÍCH 243 M2 , ĐƠN GIÁ THEO M2 XÂY DƯNG 4.7 TRIỆU/M2
Đơn giá trọn gói được hiểu bao gồm các phần việc: Xin cấp phép , đấu nối điện nước và thi công xây dựng , lắp đặt hoàn thiệt thiết bị đến khi chủ nhà vào ở.
Đơn giá này là gói cơ bản : Các gói khác có thể tăng giảm tùy vào mức độ hoàn thiện của từng công trình cụ thể
Đơn giá phần thô
|
STT |
Tên vật tư |
Đơn vị |
Hao phí |
Giá TB |
Thành tiền |
Ghi
chú |
1 |
Đá 1x2 |
m3 |
15,33 |
220.000,0 |
3.371.773,0 |
TCVN |
2 |
Đá
4x6 |
m3 |
5,62 |
180.000,0 |
1.010.876,0 |
TCVN |
5 |
Cát
mịn ML=0,7 - 1,4 |
m3 |
0,16 |
180.000,0 |
29.145,6 |
TCVN |
6 |
Cát
trát |
m3 |
29,83 |
240.000,0 |
7.159.736,6 |
TCVN |
7 |
Cát
mịn ML=1,5 - 2 |
m3 |
1,66 |
180.000,0 |
298.733,5 |
TCVN |
8 |
Cát
xây |
m3 |
26,99 |
180.000,0 |
4.857.679,5 |
TCVN |
9 |
Cát
vàng |
m3 |
14,51 |
180.000,0 |
2.612.185,9 |
TCVN |
10 |
Cát
vàng bê tông |
m3 |
11,27 |
190.000,0 |
2.142.220,1 |
TCVN |
11 |
Dây
thép |
kg |
193,76 |
20.000,0 |
3.875.220,7 |
TCVN |
12 |
Gạch
chỉ 6,5x10,5x22cm |
viên |
53.320,22 |
1.122,0 |
59.825.289,3 |
Gạch
K2 - Đông quang hoạc đông vinh |
13 |
Gạch
ốp tường 300x300 mm |
m2 |
54,38 |
125.000,0 |
6.798.000,0 |
Ceramic |
14 |
Gạch
lát 600x600 mm |
m2 |
208,58 |
180.000,0 |
37.543.500,0 |
Ceramic |
15 |
Gỗ
ván cầu công tác |
m3 |
0,13 |
|
|
TCVN |
16 |
Nước |
lít |
15.978,60 |
|
|
TCVN |
17 |
Nước |
lít |
5.248,01 |
|
|
TCVN |
18 |
Que
hàn |
kg |
28,46 |
|
|
TCVN |
19 |
Sơn
ICI Dulux |
kg |
257,15 |
125.000,0 |
32.143.254,8 |
Dulux |
20 |
Sơn
lót ICI Dulux |
kg |
178,57 |
82.000,0 |
14.643.038,3 |
21 |
Thép
tròn D<=10 mm |
kg |
51,05 |
15.300,0 |
781.126,2 |
Việt úc , việt
nhật , thép nhật kyoei, việt ý |
22 |
Thép
tròn D<=10 mm |
kg |
4.997,26 |
15.300,0 |
76.458.108,6 |
23 |
Thép
tròn D<=18 mm |
kg |
6.154,58 |
15.300,0 |
94.165.043,4 |
24 |
Xi
măng PC40 |
kg |
6.203,25 |
1.280,0 |
7.940.158,2 |
ĐỔ bê tông cấu kiện Nghi sơn, xây trát Long Sơn |
25 |
Xi
măng PC40 |
kg |
17.415,05 |
1.280,0 |
22.291.268,5 |
26 |
Xi
măng trắng |
kg |
28,17 |
2.909,0 |
81.946,5 |
27 |
Bê
tông M250, PC40, đá 1x2 - độ sụt 14-17 cm |
m3 |
32,99 |
870.000,0 |
28.699.125,0 |
Minh nguyên, Tân thành |
28 |
Bê
tông M250, PC40, đá 1x2 - độ sụt 14-17 cm |
m3 |
47,44 |
870.000,0 |
41.273.757,0 |
29 |
Hoa
sắt chống trộm sau nhà thép đặc 14x14 + hoa sắt sân thượng |
m2 |
14,95 |
500.000,0 |
7.475.000,0 |
TCVN |
30 |
Cát
san nền công trình tạm tính đào sâu 1.2m x hệ số đầm nén 1.2 |
|
82,94 |
100.000,0 |
8.294.400,0 |
TCVN |
31 |
Cửa
tôn lên trần |
cái |
1,00 |
200.000,0 |
200.000,0 |
|
32 |
Làm
hàng rào sắt bảo vệ |
m2 |
35,75 |
500.000,0 |
17.875.000,0 |
|
33 |
Xốp
cứng chịu lực chống nóng |
m2 |
65,60 |
80.000,0 |
5.248.000,0 |
Xốp
chịu lực |
34 |
Đá
bàn bếp đá đỏ bình định |
m2 |
2,40 |
1.700.000,0 |
4.080.000,0 |
|
35 |
Ốp
đá cầu thang đá thanh hóa |
m2 |
22,25 |
700.000,0 |
15.575.000,0 |
|
36 |
Lát
gạch sân phơi gạch đỏ |
m2 |
13,95 |
90.000,0 |
1.255.500,0 |
|
37 |
Lát
nền phòng ngủ gạch 500x500 |
m2 |
63,45 |
120.000,0 |
7.614.000,0 |
Ceramic |
38 |
Máy
bơm bê tông 3 sàn |
ca |
3,00 |
2.500.000,0 |
7.500.000,0 |
|
39 |
Máy
bơm bê tông móng lần 1 |
ca |
1,00 |
2.500.000,0 |
2.500.000,0 |
|
40 |
Đầm
cóc đáy móng + đầm nền |
ca |
2,00 |
2.000.000,0 |
4.000.000,0 |
|
41 |
Máy
đào móng + xe vận chuyển |
trọn
goi |
1,00 |
10.000.000,0 |
10.000.000,0 |
|
42 |
Vật
liệu khác |
% |
|
|
|
|
|
Cộng
vật liệu: |
|
|
|
539.618.086,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá phần hoàn thiện
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên
vật tư |
Đơn
vị |
Hao
phí |
Giá
TB |
Thành
tiền |
|
1 |
Lam gỗ 5x10 |
md |
36,00 |
500.000,0 |
18.000.000,0 |
Lim
Nam Phi |
2 |
Trụ
thang trơn |
cái |
4,00 |
4.000.000,0 |
16.000.000,0 |
Lim
Nam Phi |
3 |
Tay
vịn lim nam phi |
md |
24,00 |
1.500.000,0 |
36.000.000,0 |
Lim
Nam Phi |
4 |
Cửa
nhựa lõi thép ( WC), loại thường+ vách kính phòng khách |
m2 |
11,60 |
1.200.000,0 |
13.915.800,0 |
Nhựa
lõi thép loại thường |
5 |
Song
cửa sooe gỗ lim + song cửa chính |
m2 |
10,64 |
1.400.000,0 |
14.896.000,0 |
Lim
Nam Phi |
6 |
Nẹp
cửa |
md |
140,96 |
60.000,0 |
8.457.600,0 |
Lim
Nam Phi |
7 |
Chốt
cửa thông phòng +WC |
bộ |
10,00 |
50.000,0 |
500.000,0 |
Lim
Nam Phi |
8 |
Khuôn
cừa đơn |
md |
67,84 |
500.000,0 |
33.920.000,0 |
Lim
Nam Phi |
9 |
Khuôn
kép cửa chính |
md |
18,15 |
900.000,0 |
16.335.000,0 |
Lim
Nam Phi |
10 |
Cửa
gỗ cửa đi + sổ |
m2 |
35,02 |
2.500.000,0 |
87.537.500,0 |
Lim
Nam Phi |
|
Cộng
vật liệu: |
|
|
|
245.561.900,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá phần thiết bị nước
|
|
STT |
Tên
vật tư |
Đơn
vị |
Hao
phí |
Giá
TB |
Thành
tiền |
|
1 |
Chậu rửa bát +vòi lạnh thường |
cái |
1,00 |
1.000.000,0 |
1.000.000,0 |
Linax |
2 |
Cút
+ tê +chếch + phụ iẹn |
cai |
80,00 |
15.000,0 |
1.200.000,0 |
|
3 |
BÌnh
nóng lạnh Ariston 20L |
bộ |
1,00 |
3.000.000,0 |
3.000.000,0 |
|
4 |
Teck
nước1000 L, Tân á |
bộ |
1,00 |
3.000.000,0 |
3.000.000,0 |
|
5 |
Ống
nhiệt |
m |
50,00 |
41.700,0 |
2.085.000,0 |
|
6 |
Ống
cấp Class1 |
m |
120,00 |
10.500,0 |
1.260.000,0 |
|
7 |
Ống
thoát Fi90 class1 |
m |
50,00 |
50.000,0 |
2.500.000,0 |
|
8 |
Sen
tắm Linax |
bộ |
3,00 |
1.300.000,0 |
3.900.000,0 |
Linax |
9 |
Bê
xí Linax |
bộ |
3,00 |
1.870.000,0 |
5.610.000,0 |
Linax |
10 |
Vòi
rửa nóng lạnh Linax |
bộ |
3,00 |
1.700.000,0 |
5.100.000,0 |
Linax |
11 |
Chậu
rửa vệ sinh Linax |
bộ |
3,00 |
960.000,0 |
2.880.000,0 |
Linax |
|
Cộng
vật liệu: |
|
|
|
31.535.000,0 |
|
|
Đơn giá phần thiết bị điện
| | | | | |
STT |
Tên
vật tư |
Đơn
vị |
Hao
phí |
Giá
TB |
Thành
tiền |
|
1 |
ống bảo hộ nhựa chìm D<=15 mm |
m |
413,10 |
6.096,0 |
2.518.257,6 |
|
2 |
Đèn
led |
cái |
8,00 |
260.000,0 |
2.080.000,0 |
|
3 |
Máy
bơm |
cai |
1,00 |
1.700.000,0 |
1.700.000,0 |
|
4 |
At
tổng |
cai |
1,00 |
800.000,0 |
800.000,0 |
|
5 |
Cầu
dao |
cai |
1,00 |
150.000,0 |
150.000,0 |
|
6 |
Công
tơ |
cái |
1,00 |
350.000,0 |
350.000,0 |
|
7 |
Attomat |
cái |
6,00 |
250.000,0 |
1.500.000,0 |
|
8 |
Hạt
+mặt |
cái |
50,00 |
10.000,0 |
500.000,0 |
|
9 |
Đế
âm |
cái |
50,00 |
10.000,0 |
500.000,0 |
|
10 |
Bóng
điện tuyep đôi |
cái |
10,00 |
200.000,0 |
2.000.000,0 |
|
11 |
Quạt
trần loại trang trí phòng khách , điều khiển từ xa |
cái |
1,00 |
4.000.000,0 |
4.000.000,0 |
Panasonic |
12 |
Dây
đèn 2x1 |
m |
300,00 |
9.200,0 |
2.760.000,0 |
Cadisun |
13 |
Dây
trục tầng 2x4 |
m |
202,50 |
31.350,0 |
6.348.375,0 |
Cadisun |
14 |
Dây
cáp nguồn 2x6 |
m |
30,00 |
41.000,0 |
1.230.000,0 |
Cadisun |
15 |
Vật
liệu khác |
% |
|
|
|
|
|
Cộng
vật liệu: |
|
|
|
26.436.632,6 |
|
Phần đơn giá chi phí khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên
vật tư |
Đơn
vị |
Hao
phí |
Giá
TB |
Thành
tiền |
|
1 |
Hồ sơ Cấp phép xây dựng |
dự
kiến |
1,00 |
5.000.000,0 |
5.000.000,0 |
|
2 |
Nhân
công sơn nhà |
m2 |
1.428,59 |
10.000,0 |
14.285.891,0 |
|
3 |
Nhân
công lắp điện nước |
m2 |
243,00 |
90.000,0 |
21.870.000,0 |
|
4 |
Bảo
vệ kiêm thủ kho 3 tháng |
tháng |
3,00 |
4.000.000,0 |
12.000.000,0 |
|
5 |
Chi
phí thiết kê + quản lý 3 tháng |
trọn
gói |
3,00 |
10.000.000,0 |
30.000.000,0 |
|
6 |
Nhân
công xây dựng + cả cốp pha + chi phí lán trại +chè nước |
m2 |
243,00 |
950.000,0 |
230.850.000,0 |
|
|
Cộng
vật liệu: |
|
|
|
314.005.891,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng giá trị hợp đồng |
|
|
|
1.157.158.000,0 |
|
|
Tổng giá trị theo m2 |
|
|
|
4.761.967,1 |
|
Bằng chữ: Một tỷ ,
một trăm năm bẩy triệu, một trăm năm tám nghìn đồng ./
giá xây dựng nhà phố, xây nhà trọn gói, xây nhà biệt thự, xây nhà cấp 4, thiết kế thi công nhà phố, xây nhà giá rẻ thanh hóa, báo giá xây nhà, nhân công xây dựng thanh hóa, thiết kế nhà đẹp, đơn giá thi công phần thô, đơn giá xây dựng phần hoàn thiện
|
|