Thứ Tư, 5 tháng 1, 2022

Chuyên xây nhà trọn gói tại Thanh Hóa

MẪU NHÀ PHỐ ĐẸP T: Mẫu nhà phố đẹp hài hòa từng đường nét
DIện đất: kích thước 5x22 m
Công năng: 2,5 tầng; 2 phòng ngủ; nhà để xe; khách hàng; bếp từ; sinh hoạt chung; phơi sáng sân
Chi phí trọn gói: cơ bản hoàn thiện chìa khóa trao tay 1,3 Tỷ lệ
Tiến độ: 5 tháng.
Design: Miễn phí
☎ THi công ty trọn gói trần hải: 𝟎𝟗𝟖𝟕𝟕𝟐𝟖𝟓𝟒𝟗
Phối cảnh 3D


Mặt cắt đứng

Mặt bằng tầng 1

Mặt bằng tầng 2


Mặt bằng tầng 3

Chuyên xây nhà phố thanh hóa, xây dựng nhà trọn gói, xây nhà uy tín, xây nhà giá rẻ 



Thứ Sáu, 22 tháng 6, 2018

KÝ HỢP ĐỒNG VÀ KHỞI CÔNG CÔNG TRÌNH NHÀ LỆCH TẦNG

THI CÔNG NHÀ Ở TRỌN GÓI 

BẢN VẼ MẶT TIỀN CHỐT 

BẢN VẼ 3D MẶT CẮT NGANG

 HỢP ĐỒNG THI CỒNG TRỌN GÓI

TRANG 1

TRANG 2

TRANG 3

TRANG 4

TRANG 5


thiết kế nhà phố thanh hóa, xây nhà trọn gói , xay nha tron goi, thiết kế nhà lệch tầng , thiết kế nhà kết hợp kinh doanh, nhà phố thanh hóa, thiết kế nhà giá rẻ, nhà lệch tầng đẹp, nhà ở kết hợp kinh doanh


Thứ Hai, 11 tháng 6, 2018

BÁO GIÁ THI CÔNG TRỌN GÓI NHÀ PHỐ 1 CÔNG TRÌNH CỤ THỂ ĐANG THỰC HIỆN

                 BÁO GIÁ THI CÔNG TRỌN GÓI NHÀ PHỐ TRUNG BÌNH KHÁ
NHÀ DIỆN TÍCH 243 M2 , ĐƠN GIÁ THEO M2 XÂY DƯNG 4.7 TRIỆU/M2

Đơn giá trọn gói được hiểu bao gồm các phần việc:  Xin cấp phép , đấu nối điện nước và thi công xây dựng , lắp đặt hoàn thiệt thiết bị đến khi chủ nhà vào ở.
Đơn giá này là gói cơ bản : Các gói khác có thể tăng giảm tùy vào mức độ hoàn thiện của từng công trình cụ thể



Đơn giá phần thô

STT Tên vật tư Đơn vị Hao phí Giá TB Thành tiền Ghi chú
1 Đá 1x2 m3 15,33 220.000,0 3.371.773,0 TCVN
2 Đá 4x6 m3 5,62 180.000,0 1.010.876,0 TCVN
5 Cát mịn ML=0,7 - 1,4 m3 0,16 180.000,0 29.145,6 TCVN
6 Cát trát m3 29,83 240.000,0 7.159.736,6 TCVN
7 Cát mịn ML=1,5 - 2 m3 1,66 180.000,0 298.733,5 TCVN
8 Cát xây m3 26,99 180.000,0 4.857.679,5 TCVN
9 Cát vàng m3 14,51 180.000,0 2.612.185,9 TCVN
10 Cát vàng bê tông m3 11,27 190.000,0 2.142.220,1 TCVN
11 Dây thép kg 193,76 20.000,0 3.875.220,7 TCVN
12 Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm viên 53.320,22 1.122,0 59.825.289,3 Gạch K2 - Đông quang hoạc đông vinh
13 Gạch ốp tường 300x300 mm m2 54,38 125.000,0 6.798.000,0 Ceramic
14 Gạch lát 600x600 mm m2 208,58 180.000,0 37.543.500,0 Ceramic
15 Gỗ ván cầu công tác m3 0,13 TCVN
16 Nước lít 15.978,60 TCVN
17 Nước lít 5.248,01 TCVN
18 Que hàn kg 28,46 TCVN
19 Sơn ICI Dulux  kg 257,15 125.000,0 32.143.254,8  Dulux 
20 Sơn lót ICI Dulux kg 178,57 82.000,0 14.643.038,3
21 Thép tròn D<=10 mm kg 51,05 15.300,0 781.126,2 Việt úc , việt  nhật , thép nhật kyoei, việt ý
22 Thép tròn D<=10 mm kg 4.997,26 15.300,0 76.458.108,6
23 Thép tròn D<=18 mm kg 6.154,58 15.300,0 94.165.043,4
24 Xi măng PC40 kg 6.203,25 1.280,0 7.940.158,2 ĐỔ bê tông cấu kiện Nghi sơn, xây trát Long Sơn
25 Xi măng PC40 kg 17.415,05 1.280,0 22.291.268,5
26 Xi măng trắng kg 28,17 2.909,0 81.946,5
27 Bê tông M250, PC40, đá 1x2 - độ sụt 14-17 cm m3 32,99 870.000,0 28.699.125,0 Minh nguyên, Tân thành
28 Bê tông M250, PC40, đá 1x2 - độ sụt 14-17 cm m3 47,44 870.000,0 41.273.757,0
29 Hoa sắt chống trộm sau nhà thép đặc 14x14 + hoa sắt sân thượng m2 14,95 500.000,0 7.475.000,0 TCVN
30 Cát san nền công trình tạm tính đào sâu 1.2m x hệ số đầm nén 1.2 82,94 100.000,0 8.294.400,0 TCVN
31 Cửa tôn lên trần cái 1,00 200.000,0 200.000,0
32 Làm hàng rào sắt bảo vệ m2 35,75 500.000,0 17.875.000,0
33 Xốp cứng chịu lực chống nóng m2 65,60 80.000,0 5.248.000,0 Xốp chịu lực 
34 Đá bàn bếp  đá đỏ bình định m2 2,40 1.700.000,0 4.080.000,0
35 Ốp đá cầu thang đá thanh hóa m2 22,25 700.000,0 15.575.000,0
36 Lát gạch sân phơi gạch đỏ m2 13,95 90.000,0 1.255.500,0
37 Lát nền phòng ngủ gạch 500x500 m2 63,45 120.000,0 7.614.000,0 Ceramic
38 Máy bơm bê tông 3 sàn ca 3,00 2.500.000,0 7.500.000,0
39 Máy bơm bê tông móng lần 1 ca 1,00 2.500.000,0 2.500.000,0
40 Đầm cóc đáy móng  + đầm nền ca 2,00 2.000.000,0 4.000.000,0
41 Máy đào móng + xe vận chuyển trọn goi 1,00 10.000.000,0 10.000.000,0
42 Vật liệu khác %
Cộng vật liệu: 539.618.086,7

Đơn giá phần hoàn thiện

STT Tên vật tư Đơn vị Hao phí Giá TB Thành tiền
1 Lam gỗ 5x10 md 36,00 500.000,0 18.000.000,0 Lim Nam Phi
2 Trụ thang trơn cái 4,00 4.000.000,0 16.000.000,0 Lim Nam Phi
3 Tay vịn lim nam phi md 24,00 1.500.000,0 36.000.000,0 Lim Nam Phi
4 Cửa nhựa lõi thép ( WC), loại thường+ vách kính phòng khách m2 11,60 1.200.000,0 13.915.800,0 Nhựa lõi thép loại thường
5 Song cửa sooe gỗ lim + song cửa chính m2 10,64 1.400.000,0 14.896.000,0 Lim Nam Phi
6 Nẹp cửa md 140,96 60.000,0 8.457.600,0 Lim Nam Phi
7 Chốt cửa thông phòng +WC  bộ 10,00 50.000,0 500.000,0 Lim Nam Phi
8 Khuôn cừa đơn md 67,84 500.000,0 33.920.000,0 Lim Nam Phi
9 Khuôn kép cửa chính md 18,15 900.000,0 16.335.000,0 Lim Nam Phi
10 Cửa gỗ cửa đi + sổ m2 35,02 2.500.000,0 87.537.500,0 Lim Nam Phi
Cộng vật liệu: 245.561.900,0

Đơn giá phần thiết bị nước

STT Tên vật tư Đơn vị Hao phí Giá TB Thành tiền
1 Chậu rửa bát +vòi lạnh thường cái 1,00 1.000.000,0 1.000.000,0 Linax
2 Cút + tê +chếch + phụ iẹn cai 80,00 15.000,0 1.200.000,0
3 BÌnh nóng lạnh Ariston 20L bộ 1,00 3.000.000,0 3.000.000,0
4 Teck nước1000 L, Tân á bộ 1,00 3.000.000,0 3.000.000,0
5 Ống nhiệt m 50,00 41.700,0 2.085.000,0
6 Ống cấp Class1  m 120,00 10.500,0 1.260.000,0
7 Ống thoát Fi90 class1 m 50,00 50.000,0 2.500.000,0
8 Sen tắm Linax bộ 3,00 1.300.000,0 3.900.000,0 Linax
9 Bê xí Linax bộ 3,00 1.870.000,0 5.610.000,0 Linax
10 Vòi rửa nóng lạnh Linax bộ 3,00 1.700.000,0 5.100.000,0 Linax
11 Chậu rửa vệ sinh Linax bộ 3,00 960.000,0 2.880.000,0 Linax
Cộng vật liệu: 31.535.000,0

Đơn giá phần thiết bị điện

STT Tên vật tư Đơn vị Hao phí Giá TB Thành tiền
1 ống bảo hộ nhựa chìm D<=15 mm m 413,10 6.096,0 2.518.257,6
2 Đèn led cái 8,00 260.000,0 2.080.000,0
3 Máy bơm cai 1,00 1.700.000,0 1.700.000,0
4 At tổng cai 1,00 800.000,0 800.000,0
5 Cầu dao cai 1,00 150.000,0 150.000,0
6 Công tơ cái 1,00 350.000,0 350.000,0
7 Attomat cái 6,00 250.000,0 1.500.000,0
8 Hạt +mặt cái 50,00 10.000,0 500.000,0
9 Đế âm cái 50,00 10.000,0 500.000,0
10 Bóng điện tuyep đôi cái 10,00 200.000,0 2.000.000,0
11 Quạt trần loại trang trí phòng khách , điều khiển từ xa cái 1,00 4.000.000,0 4.000.000,0 Panasonic
12 Dây đèn 2x1 m 300,00 9.200,0 2.760.000,0 Cadisun
13 Dây trục tầng 2x4 m 202,50 31.350,0 6.348.375,0 Cadisun
14 Dây cáp nguồn 2x6 m 30,00 41.000,0 1.230.000,0 Cadisun
15 Vật liệu khác %
Cộng vật liệu: 26.436.632,6

Phần đơn giá chi phí khác

STT Tên vật tư Đơn vị Hao phí Giá TB Thành tiền
1 Hồ sơ Cấp phép xây dựng dự kiến 1,00 5.000.000,0 5.000.000,0
2 Nhân công sơn nhà m2 1.428,59 10.000,0 14.285.891,0
3 Nhân công lắp điện nước m2 243,00 90.000,0 21.870.000,0
4 Bảo vệ kiêm thủ kho 3 tháng tháng 3,00 4.000.000,0 12.000.000,0
5 Chi phí thiết kê + quản lý 3 tháng trọn gói 3,00 10.000.000,0 30.000.000,0
6 Nhân công xây dựng + cả cốp pha + chi phí lán trại +chè nước m2 243,00 950.000,0 230.850.000,0
Cộng vật liệu: 314.005.891,0
Tổng giá trị hợp đồng 1.157.158.000,0
Tổng giá trị theo m2 4.761.967,1
Bằng chữ: Một tỷ , một trăm năm bẩy triệu, một trăm năm tám nghìn đồng ./

giá xây dựng nhà phố, xây nhà trọn gói, xây nhà biệt thự, xây nhà cấp 4, thiết kế thi công nhà phố, xây nhà giá rẻ thanh hóa, báo giá xây nhà, nhân công xây dựng thanh hóa, thiết kế nhà đẹp, đơn giá thi công phần thô, đơn giá xây dựng phần hoàn thiện

Thứ Sáu, 1 tháng 6, 2018

ĐANG THỰC HIỆN - NHÀ ÔNG VIỆT ANH, PHƯỜNG NGỌC TRẠO

🏗 Công trình đang thực hiện thiết kế và thi công:
- Chủ Nhà ông Việt Anh - Phường ngọc trạo
- Kiểu nhà : Công trình Nhà ở Biệt thự 
- Thiết kế trọn gói 15 triệu
- Thi công phần xây dựng 1.2 triệu/m2
- Tổng chi phí xây dựng 1.1 tỷ 
- Thời gian thi công 4 tháng
- Đã xong phần thô